Đoạt giải và đề cử Giải Grammy lần thứ 64

Người chiến thắng sẽ xuất hiện đầu tiên và được đánh dấu bằng chữ In đậm.[11]

Hạng mục chung

Thu âm của năm

Album của năm

Bài hát của năm

Nghệ sĩ mới xuất sắc nhất

Pop

Trình diễn đơn ca pop xuất sắc nhất

Trình diễn song tấu hoặc nhóm nhạc pop xuất sắc nhất

Album giọng pop truyền thống xuất sắc nhất

Album giọng pop xuất sắc nhất

Nhạc điện tử/dance

Thu âm nhạc dance xuất sắc nhất

  • "Hero" – AfrojackDavid Guetta
    • Afrojack, David Guetta, Kuk Harrell và Stargate, nhà sản xuất; Elio Debets, mixer
  • "Loom" – Ólafur Arnalds hợp tác với Bonobo
    • Ólafur Arnalds và Simon Green, nhà sản xuất; Ólafur Arnalds, mixer
  • "Before" – James Blake
    • James Blake và Dom Maker, nhà sản xuất; James Blake, mixer
  • "Heartbreak" – BonoboTotally Enormous Extinct Dinosaurs
    • Simon Green và Orlando Higginbottom, nhà sản xuất; Simon Green và Orlando Higginbottom, mixers
  • "You Can Do It" – Caribou
    • Dan Snaith, nhà sản xuất; David Wrench, mixer
  • "Alive" – Rüfüs Du Sol
    • Jason Evigan và Rüfüs Du Sol, nhà sản xuất; Cassian Stewart-Kasimba, mixer
  • "The Business" – Tiësto
    • Hightower, Julia Karlsson và Tiësto, nhà sản xuất; Tiësto, mixer

Album nhạc điện tử/dance xuất sắc nhất

Nhạc không lời đương đại

Album không lời đương dại xuất sắc nhất

Rock

Trình diễn rock xuất sắc nhất

Trình diễn metal xuất sắc nhất

Bài hát rock xuất sắc nhất

Album rock xuất sắc nhất

Alternative

Album nhạc alternative xuất sắc nhất

R&B

Trình diễn R&B xuất sắc nhất

Trình diễn R&B Truyền thống xuất sắc nhất

Bài hát R&B xuất sắc nhất

Album R&B Progressive xuất sắc nhất

Album R&B xuất sắc nhất

Rap

Trình diễn Rap Xuất sắc nhất

Trình diễn Rap Melodic Xuất sắc nhất

Ca khúc Rap xuất sắc nhất

Album Rap xuất sắc nhất

Đồng quê

Trình diễn đơn ca đồng quê xuất sắc nhất

Trình diễn song tấu hoặc nhóm nhạc đồng quê xuất sắc

Bài hát đồng quê xuất sắc nhất

Album đồng quê xuất sắc nhất

New Age

Album new age xuất sắc nhất

Jazz

Trình diễn jazz ngẫu hứng xuất sắc nhất

Album giọng jazz xuất sắc nhất

Album jazz không lời xuất sắc nhất

Album hòa tấu ban nhạc jazz xuất sắc nhất

Album jazz Latin xuất sắc nhất

Phúc âm/Thánh ca đương đại

Trình diễn/Bài hát nhạc phúc âm xuất sắc nhất

Trình diễn/Bài hát nhạc thánh ca đương đại xuất sắc nhất

Album nhạc phúc âm xuất sắc nhất

Album nhạc thánh ca đương đại xuất sắc nhất

Album nhạc phúc âm truyền thống xuất sắc nhất

Latin

Album Latin pop xuất sắc nhất

Album Urbana xuất sắc nhất

Album Latin rock hoặc alternative xuất sắc nhất

Album khu vực Mexico xuất sắc nhất (bao gồm Tejano)

Album tropical Latin xuất sắc nhất

Video/Phim âm nhạc

Video âm nhạc xuất sắc nhất

Phim âm nhạc xuất sắc nhất

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Giải Grammy lần thứ 64 http://grammy.com http://www.grammy.com/ https://www.billboard.com/music/awards/2022-grammy... https://www.billboard.com/music/awards/grammy-awar... https://www.billboard.com/music/awards/grammys-pre... https://www.grammy.com/grammys/news/2022-grammys-c... https://www.grammy.com/grammys/news/2022-grammys-r... https://www.hollywoodreporter.com/news/music-news/... https://www.hollywoodreporter.com/news/music-news/... https://variety.com/2021/music/news/grammy-nominat...